Có 2 kết quả:

雞眼 jī yǎn ㄐㄧ ㄧㄢˇ鸡眼 jī yǎn ㄐㄧ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

corn (callus on the foot)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

corn (callus on the foot)

Bình luận 0