Có 2 kết quả:
雞眼 jī yǎn ㄐㄧ ㄧㄢˇ • 鸡眼 jī yǎn ㄐㄧ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corn (callus on the foot)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corn (callus on the foot)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0